Có 2 kết quả:
愛不忍釋 ài bù rěn shì ㄚㄧˋ ㄅㄨˋ ㄖㄣˇ ㄕˋ • 爱不忍释 ài bù rěn shì ㄚㄧˋ ㄅㄨˋ ㄖㄣˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to love sth too much to part with it (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to love sth too much to part with it (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh